Lịch sử hào hùng của Việt Nam ghi nhận ba lần kháng chiến chống quân Mông Nguyên xâm lược dưới thời nhà Trần. Vậy nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên là gì? Mời các bạn độc giả của GiaiNgo theo dõi!
Nguyên nhân thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên không chỉ ở lãnh đạo tài tình mà còn ở sự đoàn kết tập thể.
Sự đồng lòng của vua tôi nhà Trần, được tất cả các tầng lớp nhân dân tích cực ủng hộ và tham gia kháng chiến
Khi quân Mông Cổ chuẩn bị tiến đánh nước ta, theo lệnh vua Trần, cả nước sắm sửa vũ khí. Các đội dân binh được thành lập, ngày đêm luyện tập võ nghệ, sẵn sàng đánh giặc. Khi giặc tấn công, cả ba lần nhân dân đều thực hiện theo chủ trương “vườn không nhà trống”, khiến cho địch gặp nhiều khó khăn và bị động.
Sự chuẩn bị chu đáo của nhà Trần, tinh thần quyết tâm đánh giặc của toàn quân dân ta
Khi nghe tin quân địch chuẩn bị tiến đánh nước ta, vua Trần đã cho mở hội nghị Diên Hồng ngay. Ý chí quyết tâm đánh giặc được thể hiện rất cao tại Hội nghị Diên Hồng. Các bậc phụ lão đều quyết tâm “đánh”, quân sĩ đều khắc vào tay hai chữ “Sát Thát”.
Vua, tôi nhà Trần đều quyết tâm đánh giặc. Vua trực tiếp chỉ huy, cận thần cương quyết đánh giặc. Trần Thủ Độ nói: “Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo”. Trần Quốc Tuấn nói: “Nếu bệ hạ muốn hàng giặc thì trước hết hãy chém đầu thần rồi hãy hàng”.
Sự lãnh đạo tài tài của các vị vua và tướng nhà Trần, đặc biệt là Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Đường lối chiến thuật đúng đắn, sáng tạo
Mặc dù quân địch tấn công nước ta với số lượng chênh lệch lớn, ban đầu còn đè ép quan ta. Nhưng với sự chỉ huy tài ba của vua tôi nhà Trần, đặc biệt là Hưng Đạo Vương. Các chủ trương, chiến lược đánh giặc hợp lí. Minh chứng hùng hồn nhất chính là trận chiến trên sông Bạch Đằng đánh cho quân địch tan tác.
Ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên:
Diễn biến của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên lần thứ nhất:
Tháng 1/1258, Ngột Lương Hợp Thai dẫn đầu ba vạn quân Mông Cổ tràn vào nước ta. Chúng men theo đường sông Thao và tiến xuống Bạch Hạc (Phú Thọ). Sau đó, tiến đến vùng Bình Lệ Nguyên (Vĩnh Phúc) thì bị chặn lại ở phòng tuyến do vua Trần Thái Tông chỉ huy.
Trước thế giặc mạnh, vua Trần cho quân rút khỏi thành Thăng Long về Thiên Trường (Hà Nam). Đồng thời thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống”.
Quân giặc chiếm được kinh thành nhưng không một bóng người. Chúng điên cuồng phá hoại kinh thành. Do quân ta chống trả quyết liệt và thiếu lương thực nên chưa đầy một tháng địch rơi vào tình thế “tiến thoái lưỡng nan”. Lực lượng quân địch bị hao mòn dần.
Nhà Trần mở cuộc phản công lớn ở Đông Bộ Đầu (Hà Nội). Ngày 29/1/1258, quân Mông Cổ lập tức bỏ thành Thăng Long rút lui về nước, cũng bằng con đường dọc theo sông Hồng. Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ nhất kết thúc thắng lợi.
Diễn biến của cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai:
Tháng 1/1285, Thoát Hoan dẫn năm mươi vạn quân Nguyên tiến vào nước ta. Với ưu thế quân số, quân Nguyên liên tục đánh bại quân Việt ở các mặt trận Lạng Sơn, Sơn Động, Vạn Kiếp, Thu Vật, sông Đuống.
Quân ta rút lui theo đường sông Hồng về Vạn Kiếp, Thăng Long và cuối cùng là Thiên Trường (Nam Định). Tiếp tục thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống”.
Cùng thời điểm, Toa Đô dẫn quân từ Chiêm Thành đánh ra Nghệ An – Thanh Hóa. Bị ép cả trước lẫn sau, vua Trần phải rút quân ra biển lên vùng Quảng Ninh. Đến khi cánh quân Nguyên phía Nam đi qua Thanh Hóa mới lui về Thanh Hóa.
Quân Thoát Hoan mở cuộc tiến công xuống phía Nam để tiêu diệt quân ta nhưng thất bại. Chúng phải rút về Thăng Long và tiếp tục lâm vào tình trạng thiếu lương thực trầm trọng.
Tháng 5/1285, khi quân địch đang suy yếu, nhà Trần đã tổ chức phản công. Quân Đại Việt lần lượt giành thắng lợi tại cửa Hàm Tử (Hưng Yên), bến Chương Dương (Hà Nội), giải phóng Thăng Long.
Cánh quân phía Bắc quân Nguyên trên đường rút chạy đã bị tập kích tại sông Cầu, Vạn Kiếp, Vĩnh Bình. Cánh quân phía Nam bị tiêu diệt hoàn toàn tại Tây Kết (Khoái Châu).
Quân giặc bị giết chết nhiều, phần còn lại tháo chạy về nước. Toa Đô bị chém đầu, Thoát Hoan phải chui ống đồng về nước. Cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai lại giành thắng lợi.
Diễn biến của cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ ba:
Tháng 12/1287, quân Nguyên một lần nữa tấn công Đại Việt. Quân Nguyên chia làm ba cánh vào nước ta từ Vân Nam, từ Quảng Tây và từ Quảng Đông theo đường biển vào Đại Việt.
Cánh quân thứ nhất do Thoát Hoan chỉ huy tiến vào Lạng Sơn, Bắc Giang và chiếm đóng Vạn Kiếp. Cánh quân thứ hai là thủy quân do Ô Mã Nhi chỉ huy tiến vào nước ta. Chúng ngược lên sông Bạch Đằng để phối hợp cùng với Thoát Hoan.
Tại Vân Đồn, Trần Khánh Dư cho quân mai phục đợi đoàn thuyền lương của địch. Khi đoàn thuyền địch đi qua, chúng đã bị quân ta từ nhiều phía đánh ra dữ dội.
Quân Nguyên tập trung ở Vạn Kiếp và đánh rộng ra xung quanh. Chúng chiếm được Thăng Long, nhưng lại trúng kế giống như hai lần trước.
Vì thiếu lương thực và có nguy cơ bị chia cắt, quân Nguyên bỏ Thăng Long rút về Vạn Kiếp. Sau đó chủ động rút lui trước khi quân ta phản công.
Tuy nhiên, khi rút lui chúng đã bị quân ta phục kích. Cánh thủy quân Nguyên bị tiêu diệt hoàn toàn tại sông Bạch Đằng khi đang định rút ra biển. Các cánh bộ binh quân Nguyên khi đi qua Bắc Giang và Lạng Sơn đã bị quân ta mai phục, tấn công dữ dội.
Kết quả của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên lần thứ ba: Địch một lần nữa thất bại nặng nề.
Kháng chiến chống quân Mông Cổ lần thứ nhất (1258), gắn với vua Trần Thái Tông.
Kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai (1285), gắn với vua Trần Nhân Tông.
Kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ ba (1288), gắn với vua Trần Nhân Tông.
Điểm giống và khác nhau của ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên xâm lược của nhà Trần.
Giống nhau:
Khác nhau:
Bài viết trên đã tóm tắt cho chúng ta về diễn biến của ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên. Đồng thờ đã chỉ ra nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên. GiaiNgo hi vọng rằng bạn đã có thêm những kiến thức thú vị và càng thêm tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc ta.