Không ai không một lần mắc lỗi sai chính tả, và chở hay trở là một trong những trường hợp dùng từ nhiều người hay nhầm lẫn. Để hiểu rõ hơn, mời bạn đọc theo dõi bài viết sau của GiaiNgo nhé!
Chở là động từ. Trong tiếng Việt, “chở” mang nghĩa là chuyển vận bằng xe, tàu, thuyền.
Ví dụ: xe bò chở đất, chở khách sang sông, tàu chở hàng,…
Từ trở mang nghĩa rất rộng. Trở có thể vừa là danh từ, vừa là động từ. Trở là danh từ mang nghĩa là tang.
Ví dụ: nhà có trở, để trở.
Trở là động từ mang nghĩa như sau:
Ví dụ: trở cá cho chín đều, nằm trở đầu đuôi, dễ như trở bàn tay.
Ví dụ: trở về quê cũ, trở lại câu chuyện đang nói.
Ví dụ: trời trở gió.
Ví dụ: từ Hà Nội trở ra, những năm 80 trở về trước.
Trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày, “chở” và “trở” có cách phát âm gần giống nhau nên khá nhiều người nhầm lẫn cách sử dụng của 2 từ này. Đặc biệt là giọng địa phương như ở một số tỉnh phía Bắc lại càng dễ dùng sai từ.
Vì vậy, để không bị nhầm lẫn, ta cần phân biệt rõ nghĩa của chở và trở. Đồng thời, ngữ cảnh dùng từ cũng rất quan trọng.
Chẳng hạn, trong trường hợp nói về hành động vận chuyển hàng hóa hay đồ vật bằng phương tiện giao thông thì dùng từ “chở”. Cụ thể là chở hàng, chở đồ.
Trường hợp nói về hành động quay ngược lại, đi về vị trí ban đầu hoặc nói về phạm vi không gian, thời gian, ta dùng từ “trở”. Cụ thể là trở về quê, trở cá cho chín đều, trở về những năm 80,…
Tuy nhiên, một số người miền Bắc chỉ dùng sai từ chở – trở trong văn nói vì tính chất giọng địa phương, còn văn viết thì không. Để trả lời cho câu hỏi chở hay trở, cả hai từ đều đúng chính tả, quan trọng là được sử dụng trong trường hợp nào.
Liên quan đến chủ đề bàn luận chở hay trở, GiaiNgo đã tổng hợp một số câu hỏi thắc mắc thường gặp và những trường hợp thường dùng sai chính tả. Cùng tìm hiểu nhé!
Ở đây nếu nói về hành động vận chuyển hàng hóa thì “chở hàng” là cách dùng đúng chính tả. “Trở hàng” là biến thể sai chính tả, dùng trong trường hợp này không có nghĩa gì cả.
Nguyên nhân dẫn đến cách dùng sai này có thể là do phát âm sai. Trong tiếng Việt, âm “ch” và “tr” dễ bị nhầm lẫn trong cách đọc.
Khi phát âm “ch” thì âm gió phát ra nhiều, trong khi phát âm “tr” thì hơi gió bị kìm giữ trong miệng, lưỡi hơi cong lên và bật ra. Nhiều người đã bỏ quên nguyên tắc này vì cảm thấy khó đọc nên đã tùy tiện đọc âm “tr” thành “ch”, dẫn đến sai trong cả cách viết.
Đáp án cho câu hỏi này chính xác là che chở. Che trở là sai chính tả.
Che chở là từ ghép đẳng lập: “che” nghĩa là che chắn, làm cho không bị xâm hại; làm cho lấp đi (che mưa, che nắng, che đậy). “Chở” nghĩa là chuyên chở; vận tải, chở đi bằng phương tiện xe cộ, thuyền bè.
Vì vậy, “che chở” mang nghĩa là bảo vệ, nâng đỡ, giúp sức, bênh vực.
Cả hai từ “trở về” và “chở về” đều đúng chính tả trong mỗi trường hợp riêng. Nếu dùng sai ngữ cảnh sẽ làm sai lệch nghĩa của từ đó.
Vì vậy, bạn cần hiểu rõ sự khác nhau của hai từ này:
Đáp án chính xác cho câu hỏi này là chuyên chở. Chuyên trở không có nghĩa.
Chuyên chở là từ dùng để chỉ khả năng vận chuyển một cái gì đó đi từ nơi này đến nơi khác, nhằm thực hiện một mục đích nhất định. Ví dụ chuyên chở hàng hóa,…
Ông bà xưa có câu: “Phong ta bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam”. Tiếng Việt được xem là một trong những ngôn ngữ khó nên không tránh được sự nhầm lẫn trong cách dùng từ.
Tương tự như “chở” hay “trở”, dưới đây là những lỗi sai chính tả trong tiếng Việt mà nhiều người thường mắc phải:
“Dành” và “giành”
Dành: Dùng để nói đến sự tiết kiệm, cất giữ, xác định quyền sở hữu, chia phần cho ai đó. Ví dụ: để dành, dành cho em,…
Giành: Dùng để nói về sự tranh đoạt. Ví dụ: giành giật, giành quyền làm chủ.
“Dữ” và “giữ”
Dữ: là tính từ chỉ tính cách, tính chất sự vật. Ví dụ: dữ dằn, giận dữ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội,…
Giữ: là động từ chỉ việc sở hữu, bảo vệ. Ví dụ: giữ của, giữ gìn, giữ xe, giữ đồ,…
“Khoảng” và “khoản”
Khoảng: Chỉ một vùng không gian, thời gian, độ dài bị giới hạn. Ví dụ: khoảng cách, khoảng không. Khoảng cũng dùng để chỉ sự ước lượng, ví dụ: nhóm người khoảng chục người; có khoảng hai chục cái.
Khoản: Chỉ một đề mục, một bộ phận. Ví dụ: tài khoản, điều khoản, khoản tiền.
“Chuyện” và “truyện”
Chuyện: được kể bằng miệng. Ví dụ: câu chuyện về người phụ nữ.
Truyện: được viết ra và được đọc. Ví dụ: quyển truyện cổ tích.
“Dục” và “giục”
Dục: Nói về chức năng sinh lý của cơ thể hoặc ham muốn. Ví dụ: thể dục, giáo dục, dục vọng.
Giục: Nói về sự hối thúc. Ví dụ: giục giã, xúi giục, thúc giục.
“Xuất” và “suất”
Xuất: là động từ nghĩa là ra. Ví dụ: sản xuất, xuất hiện, xuất bản, xuất khẩu, xuất hành, xuất phát, xuất xứ, xuất nhập.
Suất: là danh từ nghĩa là phần được chia. Ví dụ: suất ăn, tỉ suất, hiệu suất.
“Bàng quan” và “bàng quang”
Bàng quan (tính từ): đứng ngoài mà xem, chứ không dự vào. Ví dụ: người bàng quan trước thời cuộc, người tiêu dùng bàng quan với sản phẩm mới.
Bàng quang (danh từ): bọng đái, túi chứa nước tiểu.
Xem thêm:
Bài viết trên của GiaiNgo đã giải đáp thắc mắc dùng từ chở hay trở và những lỗi sai chính tả thường gặp trong tiếng Việt. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Hẹn gặp lại bạn ở bài viết sau!